Có 2 kết quả:

复生 fù shēng ㄈㄨˋ ㄕㄥ復生 fù shēng ㄈㄨˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be reborn
(2) to recover
(3) to come back to life
(4) to regenerate

Bình luận 0