Có 2 kết quả:
复生 fù shēng ㄈㄨˋ ㄕㄥ • 復生 fù shēng ㄈㄨˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be reborn
(2) to recover
(3) to come back to life
(4) to regenerate
(2) to recover
(3) to come back to life
(4) to regenerate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be reborn
(2) to recover
(3) to come back to life
(4) to regenerate
(2) to recover
(3) to come back to life
(4) to regenerate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0